CHỨC NĂNG CỦA CÁC PHÍM TỨ F1 ĐẾN F12
tka23 post
Bàn
phím tiêu chuẩn chỉ có các phím chữ số và các ký hiệu, bàn phím cải
tiến đã ra đời với 12 phím chức năng mới từ F1 đến F12 giúp cho các thao
tác trong các ứng dụng được nhanh chóng hơn (chữ F là viết tắt của Function
- phím chức năng). Chúng ta hãy nghĩ xem nếu như đang dùng bàn phím
thì lại phải sờ đến chuột, hoặc tệ hại hơn, chuột của bị chết và không
thể điều khiển được. Lúc này kỹ thuật bàn phím sẽ giúp chúng ta quên đi
cảm giác bị gò bó vào các chức năng tưởng chỉ dành cho chuột. Dưới đây
là một số tính năng thông dụng nhất:
F1:Bật menu Help
Shift + F1: Biến con trỏ thành mũi tên hình dấu hỏi để bật Help chi tiết.
F2:Shift + F2: Copy văn bản (=Ctrl + C)
Ctrl + F2: Bật Print Preview (trong menu File)
Alt+Shift+F2: Save văn bản (trong menu File hoặc bằng Ctrl+S).
Ctrl+Alt+F2: Lệnh Open (trong menu File hoặc bằng Ctrl+O)
F3:Chèn chữ tắt được tạo trong AutoText.
Shift+F3: Đổi chữ thường thành chữ in hoa.Alt+F3: Tạo từ viết tắt trong Autotext.
F4:Lặp lại thao tác cuối cùng gần nhất.
Ctrl+F4: Đóng văn bản đang mở.
Alt+F4: Đóng MS Word (áp dụng cho cả các ứng dụng khác).
F5:Lệnh GoTo/Find/Replace (trong menu Edit)
Ctrl+F5: Thu nhỏ lại kích thước vùng văn bản mặc định bị thu nổ.
Alt+F5: Thu nhỏ lại kích cỡ vùng làm việc mặc định chương trình.
F6:Ctrl+F6: Chuyển sang văn bản kế tiếp (trong trường hợp mở nhiều văn bản)
Ctrl+Shift+F6: Chuyển sang văn bản trước đó.
F7:Lệnh Spelling_kiểm lỗi (trong menu Tool).
Shift+F7: Lệnh Thesaurus_từ điển đồng nghĩa (trong menu Tool/Language).
Ctrl+Shift+F7: Cập nhật thông tin nối kết trong một văn bản nguồn Word.
F8:Mở rộng vùng đã chọn (đã bôi đen).
Alt+F8: Chạy một macro.
F1:Bật menu Help
Shift + F1: Biến con trỏ thành mũi tên hình dấu hỏi để bật Help chi tiết.
F2:Shift + F2: Copy văn bản (=Ctrl + C)
Ctrl + F2: Bật Print Preview (trong menu File)
Alt+Shift+F2: Save văn bản (trong menu File hoặc bằng Ctrl+S).
Ctrl+Alt+F2: Lệnh Open (trong menu File hoặc bằng Ctrl+O)
F3:Chèn chữ tắt được tạo trong AutoText.
Shift+F3: Đổi chữ thường thành chữ in hoa.Alt+F3: Tạo từ viết tắt trong Autotext.
F4:Lặp lại thao tác cuối cùng gần nhất.
Ctrl+F4: Đóng văn bản đang mở.
Alt+F4: Đóng MS Word (áp dụng cho cả các ứng dụng khác).
F5:Lệnh GoTo/Find/Replace (trong menu Edit)
Ctrl+F5: Thu nhỏ lại kích thước vùng văn bản mặc định bị thu nổ.
Alt+F5: Thu nhỏ lại kích cỡ vùng làm việc mặc định chương trình.
F6:Ctrl+F6: Chuyển sang văn bản kế tiếp (trong trường hợp mở nhiều văn bản)
Ctrl+Shift+F6: Chuyển sang văn bản trước đó.
F7:Lệnh Spelling_kiểm lỗi (trong menu Tool).
Shift+F7: Lệnh Thesaurus_từ điển đồng nghĩa (trong menu Tool/Language).
Ctrl+Shift+F7: Cập nhật thông tin nối kết trong một văn bản nguồn Word.
F8:Mở rộng vùng đã chọn (đã bôi đen).
Alt+F8: Chạy một macro.
Mỡ safe mode
F9:Cập nhật trường đang chọn.
Shift+F9: Chuyển đổi qua lại giữa việc xem mã trường và xem kết quả trường.
F10:Bật thanh menu bằng bàn phím.
Shift+F10: Giống như chức năng nút chuột phải.
Ctrl+F10: Phục hồi cửa sổ văn bản bị thu nhỏ (ngược với lệnh Ctrl+F5).
Ctrl+Shift+F10: Phục hồi lại cửa sổ chương trình bị thu nhỏ (ngược Alt+F5).
F11:Chuyển tới trường kế tiếp (nếu trong văn bản có nhiều trường)
Shift+F11: Chuyển tới trường trước đó.
Alt+F11: Bật mã Visual Basic (xem mã nguồn của macro).
F9:Cập nhật trường đang chọn.
Shift+F9: Chuyển đổi qua lại giữa việc xem mã trường và xem kết quả trường.
F10:Bật thanh menu bằng bàn phím.
Shift+F10: Giống như chức năng nút chuột phải.
Ctrl+F10: Phục hồi cửa sổ văn bản bị thu nhỏ (ngược với lệnh Ctrl+F5).
Ctrl+Shift+F10: Phục hồi lại cửa sổ chương trình bị thu nhỏ (ngược Alt+F5).
F11:Chuyển tới trường kế tiếp (nếu trong văn bản có nhiều trường)
Shift+F11: Chuyển tới trường trước đó.
Alt+F11: Bật mã Visual Basic (xem mã nguồn của macro).
Full screen
F12:Lệnh Save As (trong menu File).
Shift+F12: Lệnh Save.
Ctrl+F12: Lệnh Open.
Ctrl+Shift+F12: Lệnh Print (trong menu File)
F12:Lệnh Save As (trong menu File).
Shift+F12: Lệnh Save.
Ctrl+F12: Lệnh Open.
Ctrl+Shift+F12: Lệnh Print (trong menu File)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét